WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
Ở THUÊ
🌟
Ở THUÊ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
자취하다 (自炊 하다)
Động từ
1
가족과 떨어져 스스로 밥을 지어 먹으면서 생활하다.
1
Ở TRỌ,
Ở THUÊ
: Sống xa gia đình và tự nấu ăn.